|  depress 
  
 
 
 
 
  depress |  | [di'pres] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | làm chán nản, làm ngã lòng; làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn |  |  |  | failure didn't depress him |  |  | thất bại không làm anh ta ngã lòng |  |  |  | làm suy giảm, làm giảm sút; làm chậm trễ, làm đình trệ |  |  |  | to depress trade |  |  | làm đình trệ việc buôn bán |  |  |  | làm yếu đi, làm suy nhược |  |  |  | to depress the action of the heart |  |  | làm yếu hoạt động của tim |  |  |  | ấn xuống, nén xuống, kéo xuống, đẩy xuống, hạ xuống |  |  |  | to depress one's voice |  |  | hạ giọng | 
 
 
 
  giảm, hạ 
 
  /di'pres/ 
 
  ngoại động từ 
  làm chán nản, làm ngã lòng; làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn 
  failure didn't depress him  thất bại không làm anh ta ngã lòng 
  làm giảm (giá), làm giảm sút; làm chậm trễ, làm đình trệ 
  to depress trade  làm đình trệ việc buôn bán 
  làm yếu đi, làm suy nhược 
  to depress the action of the heart  làm yếu hoạt động của tim 
  ấn xuống, nén xuống, kéo xuống, đẩy xuống, hạ xuống 
  to depress one's voice  hạ giọng 
 
 |  |