|  depressing 
 
 
 
 
  depressing |  | [di'presiη] |  |  | tính từ |  |  |  | làm chán nản, làm thất vọng, làm ngã lòng; làm buồn rầu, làm buồn phiền, làm phiền muộn |  |  |  | làm trì trệ, làm đình trệ | 
 
 
  /di'presiɳ/ 
 
  tính từ 
  làm chán nản, làm thất vọng, làm ngã lòng; làm buồn rầu, làm buồn phiền, làm phiền muộn 
  làm trì trệ, làm đình trệ 
 
 |  |