Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
depurator




depurator
['depjureitə]
danh từ
người lọc sạch; người tẩy uế
dụng cụ lọc sạch; dụng cụ tẩy uế


/'depjureitə/

danh từ
người lọc sạch; người tẩy uế
dụng cụ lọc sạch; dụng cụ tẩy uế

Related search result for "depurator"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.