|  deputize 
 
 
 
 
  deputize |  |  | Xem deputise | 
 
 
  /'depjutaiz/ (deputize)  /'depjutaiz/ 
 
  nội động từ 
  thế, thay thế; đại diện, thay mặt (người nào); thay quyền (người nào) 
  to deputise for someone  thay mặt người nào 
  (sân khấu); (điện ảnh) đóng thay, biểu diễn thay (cho một diễn viên) 
 
  nội động từ 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cử làm đại diện 
 
 |  |