Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
der


[der]
tính từ (không đổi)
(thông tục) cuối cùng
danh từ
(thông tục) cái cuối; người bét
Il est le der en français
nó bét về Pháp văn
danh từ giống cái
(La der des ders) cái sau chót, ván chót, hiệp chót


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.