|  dereliction 
 
 
 
 
  dereliction |  | [,deri'lik∫n] |  |  | danh từ |  |  |  | sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận tới; tình trạng bỏ rơi, tình trạng không nhìn nhận tới; tình trạng vô chủ |  |  |  | như dereliction of duty |  |  |  | tình trạng biển rút để lại đất bồi | 
 
 
  /,deri'likʃn/ 
 
  danh từ 
  sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận tới; tình trạng bỏ rơi, tình trạng không nhìn nhận tới; tình trạng vô chủ 
  sự sao lãng nhiệm vụ, sự lơ là bổn phận ((cũng) dereliction of duty); sự không làm tròn nhiệm vụ, sự thiếu sót 
  sự rút, sự thoái lui (của biển để lại đất bồi) 
 
 |  |