Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dereliction




dereliction
[,deri'lik∫n]
danh từ
sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận tới; tình trạng bỏ rơi, tình trạng không nhìn nhận tới; tình trạng vô chủ
như dereliction of duty
tình trạng biển rút để lại đất bồi


/,deri'likʃn/

danh từ
sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận tới; tình trạng bỏ rơi, tình trạng không nhìn nhận tới; tình trạng vô chủ
sự sao lãng nhiệm vụ, sự lơ là bổn phận ((cũng) dereliction of duty); sự không làm tròn nhiệm vụ, sự thiếu sót
sự rút, sự thoái lui (của biển để lại đất bồi)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.