Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
derequisition




derequisition
[di:,rekwi'zi∫n]
ngoại động từ
thôi trưng dụng, thôi trưng thu


/'di:,rekwi'ziʃn/

ngoại động từ
thôi trưng dụng, thôi trưng thu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.