|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
derogatory
derogatory | [di'rɔgətəri] | | tính từ | | | làm giảm; xúc phạm đến (uy tín, danh dự, danh giá, quyền lợi...); không xứng với (phẩm giá, địa vị...) | | | a derogatory remark | | lời nhận xét làm giảm giá trị người khác | | | a derogatory behaviour | | cách cư xử không xứng với phẩm giá của mình | | | (pháp lý) vi phạm, phạm luật |
/di'rɔgətəri/
tính từ làm giảm; xúc phạm đến (uy tín, danh dự, danh giá, quyền lợi...); không xứng với (phẩm giá, địa vị...) a derogatory remark lời nhận xét làm giảm giá trị người khác a derogatory behaviour cách cư xử không xứng với phẩm giá của mình (pháp lý) vi phạm, làm trái (luật pháp)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|