Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
derrick





derrick
['derik]
danh từ
cần trục to
giàn trên giếng dầu hoặc lỗ khoan để đỡ máy khoan; giàn khoan


/'derik/

danh từ
cần trục, cần cẩu
giàn giếng dầu

Related search result for "derrick"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.