Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
derring-do




derring-do
['deriη'du:]
danh từ
hành động gan dạ, hành động táo bạo
sự gan dạ, sự táo bạo


/'deriɳ'du:/

danh từ
hành động gan dạ, hành động táo bạo
sự gan dạ, sự táo bạo

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.