| [derrière] |
| giới từ |
| | sau |
| | Derrière un mur |
| sau má»™t bức tÆ°á»ng |
| | Derrière une apparence cordialité |
| sau một sự ân cần ngoà i mặt |
| | Se cacher derrière qqn |
| trốn phÃa sau ai |
| | Avoir les mains derrière le dos |
| chắp tay sau lưng |
| | Marcher l'un derrière l'autre |
| Ä‘i ngÆ°á»i ná» sau ngÆ°á»i kia |
| | Il faut toujours être derrière lui |
| phải luôn luôn theo sau nó (mà giám sát nó) |
| | Laisser quelqu'un derrière soi |
| vượt lên trên ai |
| | de derrière |
| | từ phÃa sau |
| | être toujours derrière le dos de qqn |
| | giám sát ai, canh chừng ai |
| phó từ |
| | sau, phÃa sau |
| | Rester derrière |
| ở lại (phÃa) sau |
| | sens devant derrière |
| | trước ra sau, lộn ngược |
| phản nghĩa Devant, Avant (enavant), premier (enpremier) |
| danh từ giống đực |
| | phần sau, mặt sau |
| | Derrière d'une voiture |
| phần sau xe, Ä‘Ãt xe |
| | Porte de derrière |
| cá»a sau |
| | Loger sur le derrière de l'immeuble |
| ở mặt sau toà nhà |
| | Ä‘Ãt |
| | Tomber sur le derrière |
| ngã xệp Ä‘Ãt |
| | (số nhiá»u) háºu quân |
| | avoir le feu au derrière |
| | (thông tục) vội vã, cuống quýt |
| phản nghĩa Avant, dessus, devant, endroit, façade, face |