|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
description
| [description] | | danh từ giống cái | | | sự mô tả, sự tả | | | La description orale | | sự mô tả bằng miệng | | | Faire une description de qqch | | miêu tả một vật | | | bản liệt kê | | | Description des meubles saisis | | bản liệt kê những đồ gỗ tịch thu | | | đoạn văn mô tả, đoạn văn tả cảnh |
|
|
|
|