description
 | [description] |  | danh từ giống cái | | |  | sự mô tả, sự tả | | |  | La description orale | | | sự mô tả bằng miệng | | |  | Faire une description de qqch | | | miêu tả một vật | | |  | bản liệt kê | | |  | Description des meubles saisis | | | bản liệt kê những đồ gỗ tịch thu | | |  | đoạn văn mô tả, đoạn văn tả cảnh |
|
|