Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
desensitizer




desensitizer
[di:'sensitaizə]
danh từ
chất gây tê


/'di:'sensitaizə/

danh từ
chất khử nhạy, chất làm bớt nhạy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.