Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deserving




deserving
[di'zə:viη]
tính từ
(deserving of something) đáng được giúp, ca ngợi, ban thưởng...; xứng đáng


/di'zə:viɳ/

tính từ
đáng khen, đáng thưởng
đáng (được khen, bị khiển trách...)

Related search result for "deserving"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.