Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
designation




designation
[,dezig'nei∫n]
danh từ
(designation as something) sự chọn/chỉ định ai vào một chức vụ
tên, tước hiệu, thứ bậc, chức vụ
his official designation is Financial Controller
chức vụ chính thức của ông ấy là Thanh tra tài chính



(logic học) sự chỉ; ký hiệu

/,ddezig'neiʃn/

danh từ
sự chỉ rõ, sự định rõ
sự chọn lựa, sự chỉ định, sự bổ nhiệm
sự gọi tên, sự mệnh danh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "designation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.