Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
designer




designer
[di'zainə]
danh từ
người phác hoạ, người vẽ kiểu, người phác thảo cách trình bày (một quyển sách...), người trang trí (sân khấu).., người thiết kế (vườn, công viên...)


/di'zainə/

danh từ
người phác hoạ, người vẽ kiểu, người phác thảo cách trình bày (một quyển sách...), người trang trí (sân khấu...), người thiết kế (vườn, công viên...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "designer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.