Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
desilverize




desilverize
Xem desilverise


/di:'silvəraiz/ (desilverize) /di:'silvəraiz/

ngoại động từ
loại (chất) bạc
desilverised ore quặng đã loại chất bạc

Related search result for "desilverize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.