Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
desolation




desolation
[,desə'lei∫n]
danh từ
sự tàn phá, sự làm tan hoang
cảnh tan hoang, cảnh hoang tàn; cảnh tiêu điều, cảnh hiu quạnh
tình trạng lẻ loi, tình trạng cô độc
nỗi buồn phiền, nỗi u sầu; sự phiền muộn


/,desə'leiʃn/

danh từ
sự tàn phá, sự làm tan hoang
cảnh tan hoang, cảnh hoang tàn; cảnh tiêu điều, cảnh hiu quạnh
tình trạng lẻ loi, tình trạng cô độc
nỗi buồn phiền, nỗi u sầu; sự phiền muộn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "desolation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.