Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
despondency




despondency
[di'spɔndənsi]
danh từ
sự nản lòng, sự ngã lòng; sự thất vọng, sự chán nản


/dis'pɔndənsi/

danh từ
sự nản lòng, sự ngã lòng; sự thất vọng, sự chán nản

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.