Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
despote


[despote]
danh từ giống đực
vua chuyên chế, bạo quân
người chuyên chế tai ngược
tính từ
chuyên chế
Mari despote
ông chồng chuyên chế


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.