Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
desserte


[desserte]
danh từ giống cái
(tôn giáo) sự phụ trách (hành lễ)
sự bảo đảm giao thông, sự phục vụ giao thông
bàn thu dọn chén đĩa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.