Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dessinateur


[dessinateur]
danh từ
người vẽ (hình)
nhà hình hoạ
hoạ công


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.