|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dessiner
 | [dessiner] |  | ngoại động từ | | |  | vẽ hình, vẽ | | |  | Dessiner un bateau | | | vẽ một chiếc tàu | | |  | Ne pas savoir dessiner | | | không biết vẽ | | |  | làm nổi bật | | |  | Robe qui dessine les formes | | | áo làm nổi bật dáng người | | |  | (nghĩa bóng) vạch ra mô tả | | |  | Dessiner un caractère | | | mô tả một tính cách |  | phản nghĩa Estomper |
|
|
|
|