Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dessuinter


[dessuinter]
ngoại động từ
tẩy nhờn (cho len)
On dessuinte la lain avant de la teindre
người ta tẩy nhờn cho len trước khi nhuộm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.