Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
destin


[destin]
danh từ giống đực
định mệnh, số mệnh
số phận, số
(từ cũ, nghĩa cũ) dự mưu
Un lâche destin
một dự mưu đê hèn
(từ cũ, nghĩa cũ) kết quả
Le destin du combat
kết quả cuộc chiến đấu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.