 | [destination] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự sử dụng; mục đích |
| |  | Cet appareil n'a pas d'autre destination |
| | máy này không sử dụng vào việc gì khác |
| |  | Destination d'une somme d'argent |
| | sự sử dụng một số tiền |
| |  | nơi đến, nơi nhận |
| |  | Remettre une lettre à sa destination |
| | trao thư đến nơi nhận |
| |  | Avion à destination de Paris |
| | máy bay đến Pari |
 | phản nghĩa Origine, provenance |