Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
destiner


[destiner]
ngoại động từ
dự định, định
Destiner sa fille à la pédagogie
định cho con gái vào ngành sư phạm
Destiner une somme à l'achat d'un costume
định dùng một số tiền mua bộ quần áo
dành cho
à qui destinez -vous ces récompenses ?
những phần thưởng này anh dành cho ai
(từ cũ, nghĩa cũ) quyết định; quyết định số mệnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.