Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
destroyer





destroyer
[dis'trɔiə]
danh từ
người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật phá huỷ, vật tiêu diệt
(hàng hải) tàu khu trục


/dis'trɔiə/

danh từ
người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật phá huỷ, vật tiêu diệt
(hàng hải) tàu khu trục

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "destroyer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.