Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
destruction





destruction
[dis'trʌk∫n]
danh từ
sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt
nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chết


/dis'trʌkʃn/

danh từ
sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt
nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "destruction"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.