Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
detached




detached
[di'tæt∫t]
tính từ
rời ra, tách ra, đứng riêng ra
a detached house
căn nhà xây tách riêng ra, nhà đứng chơ vơ một mình
to live a detached life
sống cuộc đời tách rời
không lệ thuộc; vô tư, không thiên kiến, khách quan
a detached view
quan điểm vô tư



bị tách ra

/di'tætʃt/

tính từ
rời ra, tách ra, đứng riêng ra
a detached house căn nhà xây tách riêng ra, nhà đứng chơ vơ một mình
to live a detached life sống cuộc đời tách rời
không lệ thuộc; vô tư, không thiên kiến, khách quan
a detached view quan điểm vô tư

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "detached"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.