Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
detachedness




detachedness
[di'tæt∫tnis]
danh từ
tính riêng biệt, tính tách rời
sự không lệ thuộc; sự vô tư; sự không thiên kiến


/di'tætʃtnis/

danh từ
tính riêng biệt, tính tách rời
sự không lệ thuộc; sự vô tư; sự không thiên kiến

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.