Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deterioration




deterioration
[di,tiəriə'rei∫n]
danh từ
sự làm hư hỏng
sự làm giảm giá trị
(nghĩa bóng) sự sa đoạ, sự trở nên xấu hơn


/di,tiəriə'reiʃn/

danh từ
sự làm hư hỏng
sự làm giảm giá trị
(nghĩa bóng) sự sa đoạ, sự trở nên xấu hơn

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.