Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
determinable




determinable
[di'tə:minəbl]
tính từ
có thể xác định, có thể định rõ
có thể quyết định


/di'tə:minəbl/

tính từ
có thể xác định, có thể định rõ
có thể quyết định

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "determinable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.