Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
detersive




detersive
[di'tə:siv]
tính từ
(y học) để làm sạch (vết thương...)
danh từ
(y học) thuốc làm sạch (vết thương...)


/di'tə:siv/

tính từ
(y học) để làm sạch (vết thương...)

danh từ
(y học) thuốc làm sạch (vết thương...)

Related search result for "detersive"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.