Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dethrone




dethrone
[di'θroun]
ngoại động từ
truất phế, hạ bệ
(nghĩa bóng) truất (quyền...); hạ (uy thế...)


/di'θroun/

ngoại động từ
phế, truất ngôi
(nghĩa bóng) truất (quyền...); hạ (uy thế...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dethrone"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.