Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dethronement




dethronement
[di'θrounmənt]
danh từ
sự truất phế, sự hạ bệ
(nghĩa bóng) sự truất quyền


/di'θrounmənt/

danh từ
sự phế, sự truất ngôi
(nghĩa bóng) sự truất quyền

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.