Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
detrimental




detrimental
[,detri'mentl]
tính từ
có hại, thiệt hại cho; bất lợi cho
danh từ
(từ lóng) đám xoàng, đám không béo bở lắm (người muốn dạm hỏi)


/,detri'mentl/

tính từ
có hại, thiệt hại cho; bất lợi cho

danh từ
(từ lóng) đám xoàng, đám không béo bở lắm (người muốn dạm hỏi)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.