Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
detrital




detrital
[di'traitəl]
tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) vật vụn; (thuộc) mảnh vụn


/di'traitəl/

tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) vật vụn; (thuộc) mảnh vụn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.