Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
detruncate




detruncate
[di:'trʌηkeit]
ngoại động từ
chặt cụt, cắt cụt
cắt ngắn


/di:'trʌɳkeit/

ngoại động từ
chặt cụt, cắt cụt
cắt ngắn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.