Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
detune




detune
[di:'tju:n]
ngoại động từ
(rađiô) làm mất điều hướng
nội động từ
(rađiô) mất điều hướng



(Tech) mất hòa, mất điều hưởng, lệch cộng hưởng

/di:'tju:n/

ngoại động từ
(rađiô) làm mất điều hướng

nội động từ
(rađiô) mất điều hướng

Related search result for "detune"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.