Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deuced




deuced
[dju:st]
tính từ & phó từ
rầy rà, rắc rối, gay go, phiền phức; quá đỗi, quá chừng
I am in a deuced funk
tôi sợ hãi quá chừng, tôi sợ hãi chết khiếp
I'm in a deuced hurry
tôi vội lắm


/dju:st/

tính từ & phó từ
rầy rà, rắc rối, gay go, phiền phức; quá đỗi, quá chừng
I am in a deuced funk tôi sợ hãi quá chừng, tôi sợ hãi chết khiếp
I'm in a deuced hurry tôi vội lắm

Related search result for "deuced"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.