Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
deuxième


[deuxième]
tính từ
thứ nhì, thứ hai
La deuxième guerre mondiale
đại chiến thế giới thứ hai
Le deuxième étage
tầng hai, gác hai
danh từ
ngưá»i thứ hai; cái thứ hai
danh từ giống đực
gác hai, tầng ba
Occuper le deuxième
ở tầng ba
danh từ giống cái
số hai (ở động cơ)


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.