Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
devancer


[devancer]
ngoại động từ
đi trước, đến trước
có trước, xảy ra trước
L'aurore devance le jour
rạng đông có trước lúc trời sáng hẳn
làm trước, đi trước
J'allais dire la chose, mais vous m'avez devancé
tôi sắp nói điều đó nhưng anh đã đi trước tôi
Devancer l'appel
tòng quân trước hạn
phòng trước
Devancer les coups de l'ennemi
phòng trước những đòn của địch
đoán trước
Devancer les désirs de quelqu'un
đoán trước những mong muốn của người nào
vượt
Devancer tous ses rivaux
vượt mọi địch thủ
devancer l'aurore
dậy trước lúc bình minh, trước khi mặt trời mọc
phản nghĩa Succéder, suivre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.