Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
devant


[devant]
giới từ
trước mặt, trước
Regarder devant soi
nhìn về trước mặt mình
Pleurer devant tout le monde
khóc trước mặt mọi người
Marcher devant quelqu'un
đi trước ai
Devant le tribunal
trước tòa
avoir du temps devant soi
còn có dư thì giờ
phản nghĩa Derrière
phó từ
trước, (ở) mặt trước
Partir devant
ra đi trước
Vêtement qui se ferme devant
áo cài mặt trước
(từ cũ, nghĩa cũ) trước kia
comme devant
như trước
s'en aller les pieds devant
(thân mật) được đưa đi nghĩa địa
danh từ giống đực
phía trước, mặt trước
Le devant d'une maison
mặt trước nhà
Le devant d'une voiture
phía trước xe
Pattes de devant
chân trước
bâtir sur le devant
(thân mật) xệ bụng
prendre les devants
(nghĩa bóng) hành động nước trước
phản nghĩa Arrière, derrière, dos



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.