Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
devanture


[devanture]
danh từ giống cái
mặt (cửa) hàng
Repeindre la devanture d'un magasin
sơn lại mặt cửa hàng
Regader les devantures des magasins
nhìn phía mặt hàng của các cửa hiệu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.