Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
devastator




devastator
['devəsteitə]
danh từ
người tàn phá, người phá huỷ, người phá phách


/'devəsteitə/

danh từ
người tàn phá, người phá huỷ, người phá phách

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.