| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  developable 
 
 
 
 
  developable |  | [di'veləpəbl] |  |  | tính từ |  |  |  | (toán học) có thể khai triển được | 
 
 
 
  trải được || mặt trải được 
  d. of class n mặt trải được lớp n 
  bitangent d. mặt trái được lưỡng tiếp 
  polar d. mặt trái được cực 
  rectifying d. mặt trái được trực đạc 
 
  /di'veləpəbl/ 
 
  tính từ 
  (toán học) có thể khai triển được 
 
 |  |  
		|  |  |