Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
developer




developer
[di'veləpə]
danh từ
(nhiếp ảnh) thuốc tráng phim
(tin học) chuyên viên thiết kế



(Tech) máy rửa phim; thuốc rửa phim; người khai triển một sản phẩm

/di'veləpə/

danh từ
(nhiếp ảnh) người rửa ảnh; thuốc rửa ảnh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.