Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deviationism




deviationism
[,di:vi'ei∫ənizm]
danh từ
(chính trị) tác phong thiên lệch (sang hữu hay tả)


/,di:vi'eiʃənizm/

danh từ
(chính trị) tác phong thiên lệch (sang hữu hay tả)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.