|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
devilishness
devilishness | ['devəli∫nis] |  | danh từ | |  | tính ma tà, tính gian tà, tính quỷ quái; tính ác hiểm, tính hiểm độc, tính độc ác |
/'devliʃnis/
danh từ
tính ma tà, tính gian tà, tính quỷ quái; tính ác hiểm, tính hiểm độc, tính độc ác
|
|
|
|